General Specifications Yamaha C40 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Body Shape | Yamaha CG Shape | ||||||
Độ dài âm giai | 650mm (25 9/16”) | ||||||
Body Length | 490mm (19 5/16″) | ||||||
Total Length | 1005mm (39 9/16″) | ||||||
Body Width | 370mm (14 9/16″) | ||||||
Độ sâu Thân đàn | 94-100mm (3 11/16″ – 3 15/16″) | ||||||
Độ rộng Lược Đàn | 52mm (2 1/16″) | ||||||
String Spacing * | 11.8mm | ||||||
Top Material | Spruce | ||||||
Back Material | Locally Sourced Tonewood ** | ||||||
Side Material | Locally Sourced Tonewood ** | ||||||
Neck Material | Locally Sourced Tonewood ** | ||||||
Fingerboard Material | Rosewood | ||||||
Fingerboard Radius | Flat | ||||||
Bridge Material | Rosewood | ||||||
Nut Material | Urea | ||||||
Saddle Material | Urea | ||||||
Bridge Pins | None | ||||||
Máy lên dây | Chrome(RM-1252X) | ||||||
Body Binding | Black | ||||||
Soundhole Inlay | Decal | ||||||
Pickguard | None | ||||||
Body Finish | Gloss | ||||||
Neck Finish | Matt | ||||||
Electronics | SYSTEM50(Passive) + Piezo Pickup | ||||||
Kiểm soát | Vol/Tone | ||||||
Kết nối | LINE OUT | ||||||
Strings | Medium | ||||||
Phụ kiện | None | ||||||
Hộp đựng | None |
Guitar Yamaha C40 là một trong những model cổ điển kích thước lớn và giá thành phù hợp túi tiền nhất của Yamaha, nhưng chất lượng và âm thanh của nó thì tuyệt hảo. Một model phù hợp cho người mới bắt đầu cũng như người đam mê guitar có kinh phí hạn hẹp thoả niềm đam mê
Kỹ thuật thủ công bậc cao và sự quan tâm đặc biệt đến từng chi tiết nhỏ đã mang lại cho chúng ta các nhạc cụ chất lượng tuyệt vời. Những cây đàn guitar Hệ C (C40) đem đến cho những người mới học và các bạn học viên trẻ tuổi một cây đàn có hệu quả sử dụng, âm thanh tuyệt vời giá cả hấp dẫn.
- Mặt đàn: gỗ vân sam
- Mặt sau: Meranti
- Mặt bên/Rìa: Meranti
- Cần đàn: Nato
- Mặt phím đàn: gỗ hồng sắc
- Ngựa đàn: gỗ hồng sắc